1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang DOP theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = $0.12473 DOP
00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.12473 DOP |
5 CRC | 0.62365 DOP |
10 CRC | 1.24730 DOP |
20 CRC | 2.49460 DOP |
50 CRC | 6.23650 DOP |
100 CRC | 12.47300 DOP |
250 CRC | 31.18250 DOP |
500 CRC | 62.36500 DOP |
1000 CRC | 124.73000 DOP |
2000 CRC | 249.46000 DOP |
5000 CRC | 623.65000 DOP |
10000 CRC | 1,247.30000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 8.01732 DOP |
5 CRC | 40.08659 DOP |
10 CRC | 80.17317 DOP |
20 CRC | 160.34635 DOP |
50 CRC | 400.86587 DOP |
100 CRC | 801.73174 DOP |
250 CRC | 2,004.32935 DOP |
500 CRC | 4,008.65870 DOP |
1000 CRC | 8,017.31741 DOP |
2000 CRC | 16,034.63481 DOP |
5000 CRC | 40,086.58703 DOP |
10000 CRC | 80,173.17406 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Dinar Bahrain chuộc lại bảng thánh helena
Zloty của Ba Lan chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Suriname chuộc lại thắng
đô la đông caribe chuộc lại GBP
Kuna Croatia chuộc lại nhân dân tệ
Real Brazil chuộc lại Som Uzbekistan
Manat của Azerbaijan chuộc lại Vatu Vanuatu
Đô la Guyana chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.