1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại Franc Comorian tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang KMF theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = CF0.83260 KMF
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.83260 KMF |
5 CRC | 4.16300 KMF |
10 CRC | 8.32600 KMF |
20 CRC | 16.65200 KMF |
50 CRC | 41.63000 KMF |
100 CRC | 83.26000 KMF |
250 CRC | 208.15000 KMF |
500 CRC | 416.30000 KMF |
1000 CRC | 832.60000 KMF |
2000 CRC | 1,665.20000 KMF |
5000 CRC | 4,163.00000 KMF |
10000 CRC | 8,326.00000 KMF |
Franc Comorianchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 1.20106 KMF |
5 CRC | 6.00528 KMF |
10 CRC | 12.01057 KMF |
20 CRC | 24.02114 KMF |
50 CRC | 60.05285 KMF |
100 CRC | 120.10569 KMF |
250 CRC | 300.26423 KMF |
500 CRC | 600.52847 KMF |
1000 CRC | 1,201.05693 KMF |
2000 CRC | 2,402.11386 KMF |
5000 CRC | 6,005.28465 KMF |
10000 CRC | 12,010.56930 KMF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Peso Argentina
Đô la Namibia chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Ngultrum Bhutan chuộc lại thắng
Đô la Guyana chuộc lại Quetzal Guatemala
Franc Comorian chuộc lại Đô la Guyana
Kwanza Angola chuộc lại hryvnia Ukraina
Zloty của Ba Lan chuộc lại đồng rand Nam Phi
bảng Guernsey chuộc lại ZMW
Đô la Bahamas chuộc lại Đại tá Costa Rica
Somoni, Tajikistan chuộc lại kịch Armenia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.