1000 bảng Guernsey chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang ZMW theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ZK31.87957 ZMW
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 31.87957 ZMW |
5 GGP | 159.39785 ZMW |
10 GGP | 318.79570 ZMW |
20 GGP | 637.59140 ZMW |
50 GGP | 1,593.97850 ZMW |
100 GGP | 3,187.95700 ZMW |
250 GGP | 7,969.89250 ZMW |
500 GGP | 15,939.78500 ZMW |
1000 GGP | 31,879.57000 ZMW |
2000 GGP | 63,759.14000 ZMW |
5000 GGP | 159,397.85000 ZMW |
10000 GGP | 318,795.70000 ZMW |
ZMWchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.03137 ZMW |
5 GGP | 0.15684 ZMW |
10 GGP | 0.31368 ZMW |
20 GGP | 0.62736 ZMW |
50 GGP | 1.56840 ZMW |
100 GGP | 3.13681 ZMW |
250 GGP | 7.84201 ZMW |
500 GGP | 15.68403 ZMW |
1000 GGP | 31.36805 ZMW |
2000 GGP | 62.73610 ZMW |
5000 GGP | 156.84026 ZMW |
10000 GGP | 313.68052 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Lôi Rumani
Đồng franc Rwanda chuộc lại EUR
Franc Guinea chuộc lại Quetzal Guatemala
Lôi Rumani chuộc lại Lek Albania
Cedi Ghana chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Fiji chuộc lại đô la đông caribe
Vatu Vanuatu chuộc lại Zloty của Ba Lan
Lilangeni Swaziland chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la Hồng Kông
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.