1000 đồng rupee Mauritius chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MUR sang HKD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 MUR = $0.16880 HKD
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đồng rupee Mauritiuschuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 0.16880 HKD |
5 MUR | 0.84400 HKD |
10 MUR | 1.68800 HKD |
20 MUR | 3.37600 HKD |
50 MUR | 8.44000 HKD |
100 MUR | 16.88000 HKD |
250 MUR | 42.20000 HKD |
500 MUR | 84.40000 HKD |
1000 MUR | 168.80000 HKD |
2000 MUR | 337.60000 HKD |
5000 MUR | 844.00000 HKD |
10000 MUR | 1,688.00000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiđồng rupee MauritiusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MUR | 5.92417 HKD |
5 MUR | 29.62085 HKD |
10 MUR | 59.24171 HKD |
20 MUR | 118.48341 HKD |
50 MUR | 296.20853 HKD |
100 MUR | 592.41706 HKD |
250 MUR | 1,481.04265 HKD |
500 MUR | 2,962.08531 HKD |
1000 MUR | 5,924.17062 HKD |
2000 MUR | 11,848.34123 HKD |
5000 MUR | 29,620.85308 HKD |
10000 MUR | 59,241.70616 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lôi Rumani chuộc lại nhân dân tệ
Metical Mozambique chuộc lại Krona Thụy Điển
Đồng Peso Colombia chuộc lại Lev Bungari
bảng Guernsey chuộc lại pula botswana
Georgia Lari chuộc lại Guarani, Paraguay
Kíp Lào chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
dinar Tunisia chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Fiji chuộc lại nhân dân tệ
Đồng franc Djibouti chuộc lại Ngultrum Bhutan
Lev Bungari chuộc lại Đô la Namibia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.