1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Lôi Rumani tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang RON theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = L1.02871 RON
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 1.02871 RON |
5 MYR | 5.14355 RON |
10 MYR | 10.28710 RON |
20 MYR | 20.57420 RON |
50 MYR | 51.43550 RON |
100 MYR | 102.87100 RON |
250 MYR | 257.17750 RON |
500 MYR | 514.35500 RON |
1000 MYR | 1,028.71000 RON |
2000 MYR | 2,057.42000 RON |
5000 MYR | 5,143.55000 RON |
10000 MYR | 10,287.10000 RON |
Lôi Rumanichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.97209 RON |
5 MYR | 4.86046 RON |
10 MYR | 9.72091 RON |
20 MYR | 19.44183 RON |
50 MYR | 48.60456 RON |
100 MYR | 97.20913 RON |
250 MYR | 243.02281 RON |
500 MYR | 486.04563 RON |
1000 MYR | 972.09126 RON |
2000 MYR | 1,944.18252 RON |
5000 MYR | 4,860.45630 RON |
10000 MYR | 9,720.91260 RON |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lempira Honduras chuộc lại đồng rupee Mauritius
Som Uzbekistan chuộc lại bảng lebanon
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Đô la Guyana
Peso Mexico chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Guyana chuộc lại Dalasi, Gambia
Rupee Sri Lanka chuộc lại Shilling Uganda
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đô la Guyana
dirham Ma-rốc chuộc lại Som Uzbekistan
pataca Ma Cao chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đồng rúp của Belarus chuộc lại peso Philippine
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.