Trang chủ>Lôi Rumani sang Ringgit Malaysia, RON sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Lôi Rumani chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ RON sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ron currency flagRON

đổi lấy

myr currency flag MYR

L1.000 RON = RM0.97545 MYR

11:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Lôi Rumanichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON0.97545 MYR
5 RON4.87725 MYR
10 RON9.75450 MYR
20 RON19.50900 MYR
50 RON48.77250 MYR
100 RON97.54500 MYR
250 RON243.86250 MYR
500 RON487.72500 MYR
1000 RON975.45000 MYR
2000 RON1,950.90000 MYR
5000 RON4,877.25000 MYR
10000 RON9,754.50000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiLôi RumaniBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 RON1.02517 MYR
5 RON5.12584 MYR
10 RON10.25168 MYR
20 RON20.50336 MYR
50 RON51.25839 MYR
100 RON102.51679 MYR
250 RON256.29197 MYR
500 RON512.58394 MYR
1000 RON1,025.16787 MYR
2000 RON2,050.33574 MYR
5000 RON5,125.83936 MYR
10000 RON10,251.67871 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Lôi Rumani sang Ringgit Malaysia, RON sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.