1000 Córdoba, Nicaragua chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NIO sang GNF theo tỷ giá thực tế
C$1.000 NIO = GFr234.79348 GNF
14:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Córdoba, Nicaraguachuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 234.79348 GNF |
5 NIO | 1,173.96740 GNF |
10 NIO | 2,347.93480 GNF |
20 NIO | 4,695.86960 GNF |
50 NIO | 11,739.67400 GNF |
100 NIO | 23,479.34800 GNF |
250 NIO | 58,698.37000 GNF |
500 NIO | 117,396.74000 GNF |
1000 NIO | 234,793.48000 GNF |
2000 NIO | 469,586.96000 GNF |
5000 NIO | 1,173,967.40000 GNF |
10000 NIO | 2,347,934.80000 GNF |
Franc Guineachuộc lạiCórdoba, NicaraguaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NIO | 0.00426 GNF |
5 NIO | 0.02130 GNF |
10 NIO | 0.04259 GNF |
20 NIO | 0.08518 GNF |
50 NIO | 0.21295 GNF |
100 NIO | 0.42591 GNF |
250 NIO | 1.06477 GNF |
500 NIO | 2.12953 GNF |
1000 NIO | 4.25906 GNF |
2000 NIO | 8.51812 GNF |
5000 NIO | 21.29531 GNF |
10000 NIO | 42.59062 GNF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại Birr Ethiopia
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
người Bolivia chuộc lại Đô la Singapore
pula botswana chuộc lại bảng Ai Cập
Balboa Panama chuộc lại Manat của Azerbaijan
Som Uzbekistan chuộc lại bảng Guernsey
Đô la Namibia chuộc lại Shekel mới của Israel
Leu Moldova chuộc lại Shekel mới của Israel
pataca Ma Cao chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
pula botswana chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.