1000 pataca Ma Cao chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MOP sang TRY theo tỷ giá thực tế
MOP$1.000 MOP = TL5.11193 TRY
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pataca Ma Caochuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 5.11193 TRY |
5 MOP | 25.55965 TRY |
10 MOP | 51.11930 TRY |
20 MOP | 102.23860 TRY |
50 MOP | 255.59650 TRY |
100 MOP | 511.19300 TRY |
250 MOP | 1,277.98250 TRY |
500 MOP | 2,555.96500 TRY |
1000 MOP | 5,111.93000 TRY |
2000 MOP | 10,223.86000 TRY |
5000 MOP | 25,559.65000 TRY |
10000 MOP | 51,119.30000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MOP | 0.19562 TRY |
5 MOP | 0.97810 TRY |
10 MOP | 1.95621 TRY |
20 MOP | 3.91242 TRY |
50 MOP | 9.78104 TRY |
100 MOP | 19.56208 TRY |
250 MOP | 48.90521 TRY |
500 MOP | 97.81042 TRY |
1000 MOP | 195.62083 TRY |
2000 MOP | 391.24166 TRY |
5000 MOP | 978.10416 TRY |
10000 MOP | 1,956.20832 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Guarani, Paraguay
Rupee Sri Lanka chuộc lại Sierra Leone Leone
Đô la Bahamas chuộc lại đô la Úc
Lev Bungari chuộc lại Đô la Liberia
đô la đông caribe chuộc lại đô la New Zealand
tonga pa'anga chuộc lại Sierra Leone Leone
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng rúp của Nga
Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng dinar Serbia
đô la New Zealand chuộc lại Đô la Liberia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.