1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại pataca Ma Cao tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang MOP theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = MOP$0.19552 MOP
14:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạipataca Ma CaoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.19552 MOP |
5 TRY | 0.97760 MOP |
10 TRY | 1.95520 MOP |
20 TRY | 3.91040 MOP |
50 TRY | 9.77600 MOP |
100 TRY | 19.55200 MOP |
250 TRY | 48.88000 MOP |
500 TRY | 97.76000 MOP |
1000 TRY | 195.52000 MOP |
2000 TRY | 391.04000 MOP |
5000 TRY | 977.60000 MOP |
10000 TRY | 1,955.20000 MOP |
pataca Ma Caochuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 5.11457 MOP |
5 TRY | 25.57283 MOP |
10 TRY | 51.14566 MOP |
20 TRY | 102.29133 MOP |
50 TRY | 255.72831 MOP |
100 TRY | 511.45663 MOP |
250 TRY | 1,278.64157 MOP |
500 TRY | 2,557.28314 MOP |
1000 TRY | 5,114.56628 MOP |
2000 TRY | 10,229.13257 MOP |
5000 TRY | 25,572.83142 MOP |
10000 TRY | 51,145.66285 MOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại Metical Mozambique
đô la Barbados chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Kyat Myanma
Shekel mới của Israel chuộc lại kịch Armenia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Đô la Suriname chuộc lại Rupee Seychellois
peso Philippine chuộc lại ZMW
Metical Mozambique chuộc lại đô la Hồng Kông
ZMW chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
dinar Jordan chuộc lại Baht Thái
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.