1000 Đô la Suriname chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SRD sang SCR theo tỷ giá thực tế
$1.000 SRD = ₨0.38890 SCR
20:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Surinamechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 0.38890 SCR |
5 SRD | 1.94450 SCR |
10 SRD | 3.88900 SCR |
20 SRD | 7.77800 SCR |
50 SRD | 19.44500 SCR |
100 SRD | 38.89000 SCR |
250 SRD | 97.22500 SCR |
500 SRD | 194.45000 SCR |
1000 SRD | 388.90000 SCR |
2000 SRD | 777.80000 SCR |
5000 SRD | 1,944.50000 SCR |
10000 SRD | 3,889.00000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SRD | 2.57136 SCR |
5 SRD | 12.85678 SCR |
10 SRD | 25.71355 SCR |
20 SRD | 51.42710 SCR |
50 SRD | 128.56776 SCR |
100 SRD | 257.13551 SCR |
250 SRD | 642.83878 SCR |
500 SRD | 1,285.67755 SCR |
1000 SRD | 2,571.35510 SCR |
2000 SRD | 5,142.71021 SCR |
5000 SRD | 12,856.77552 SCR |
10000 SRD | 25,713.55104 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng Ai Cập chuộc lại Đồng franc Djibouti
dinar Jordan chuộc lại Riel Campuchia
Rial Oman chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Canada chuộc lại Som Uzbekistan
Dinar Algeria chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
peso Philippine chuộc lại dinar Jordan
Đô la Singapore chuộc lại đồng Việt Nam
đồng naira của Nigeria chuộc lại Rial Qatar
goude Haiti chuộc lại lesotho
Shilling Tanzania chuộc lại taka bangladesh
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.