1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang RSD theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = РСД0.02490 RSD
02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.02490 RSD |
5 COP | 0.12450 RSD |
10 COP | 0.24900 RSD |
20 COP | 0.49800 RSD |
50 COP | 1.24500 RSD |
100 COP | 2.49000 RSD |
250 COP | 6.22500 RSD |
500 COP | 12.45000 RSD |
1000 COP | 24.90000 RSD |
2000 COP | 49.80000 RSD |
5000 COP | 124.50000 RSD |
10000 COP | 249.00000 RSD |
đồng dinar Serbiachuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 40.16064 RSD |
5 COP | 200.80321 RSD |
10 COP | 401.60643 RSD |
20 COP | 803.21285 RSD |
50 COP | 2,008.03213 RSD |
100 COP | 4,016.06426 RSD |
250 COP | 10,040.16064 RSD |
500 COP | 20,080.32129 RSD |
1000 COP | 40,160.64257 RSD |
2000 COP | 80,321.28514 RSD |
5000 COP | 200,803.21285 RSD |
10000 COP | 401,606.42570 RSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Lev Bungari
Balboa Panama chuộc lại đồng naira của Nigeria
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Córdoba, Nicaragua
đồng rand Nam Phi chuộc lại Franc Comorian
đồng rúp của Nga chuộc lại Vatu Vanuatu
Dinar Algeria chuộc lại Lev Bungari
Rupee Nepal chuộc lại thắng
Peso Dominica chuộc lại đô la Barbados
Đồng franc Rwanda chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
người Bolivia chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.