1000 người Bolivia chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BOB sang MKD theo tỷ giá thực tế
Bs1.000 BOB = ден7.65180 MKD
12:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
người Boliviachuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 7.65180 MKD |
5 BOB | 38.25900 MKD |
10 BOB | 76.51800 MKD |
20 BOB | 153.03600 MKD |
50 BOB | 382.59000 MKD |
100 BOB | 765.18000 MKD |
250 BOB | 1,912.95000 MKD |
500 BOB | 3,825.90000 MKD |
1000 BOB | 7,651.80000 MKD |
2000 BOB | 15,303.60000 MKD |
5000 BOB | 38,259.00000 MKD |
10000 BOB | 76,518.00000 MKD |
dinar Macedoniachuộc lạingười BoliviaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BOB | 0.13069 MKD |
5 BOB | 0.65344 MKD |
10 BOB | 1.30688 MKD |
20 BOB | 2.61376 MKD |
50 BOB | 6.53441 MKD |
100 BOB | 13.06882 MKD |
250 BOB | 32.67205 MKD |
500 BOB | 65.34410 MKD |
1000 BOB | 130.68820 MKD |
2000 BOB | 261.37641 MKD |
5000 BOB | 653.44102 MKD |
10000 BOB | 1,306.88204 MKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
đô la jamaica chuộc lại Rupee Sri Lanka
đồng Việt Nam chuộc lại đô la đông caribe
Đô la Namibia chuộc lại Forint Hungary
Kyat Myanma chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Riel Campuchia chuộc lại Bảng Gibraltar
bảng lebanon chuộc lại Quetzal Guatemala
Đô la Namibia chuộc lại Shilling Tanzania
đồng Việt Nam chuộc lại Jersey Pound
Guarani, Paraguay chuộc lại Rupee Sri Lanka
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.