1000 Ringgit Malaysia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang MWK theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = MK411.11454 MWK
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 411.11454 MWK |
5 MYR | 2,055.57270 MWK |
10 MYR | 4,111.14540 MWK |
20 MYR | 8,222.29080 MWK |
50 MYR | 20,555.72700 MWK |
100 MYR | 41,111.45400 MWK |
250 MYR | 102,778.63500 MWK |
500 MYR | 205,557.27000 MWK |
1000 MYR | 411,114.54000 MWK |
2000 MYR | 822,229.08000 MWK |
5000 MYR | 2,055,572.70000 MWK |
10000 MYR | 4,111,145.40000 MWK |
Đồng kwacha của Malawichuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.00243 MWK |
5 MYR | 0.01216 MWK |
10 MYR | 0.02432 MWK |
20 MYR | 0.04865 MWK |
50 MYR | 0.12162 MWK |
100 MYR | 0.24324 MWK |
250 MYR | 0.60810 MWK |
500 MYR | 1.21621 MWK |
1000 MYR | 2.43241 MWK |
2000 MYR | 4.86482 MWK |
5000 MYR | 12.16206 MWK |
10000 MYR | 24.32412 MWK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Canada
Florin Aruba chuộc lại Đô la Canada
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
lesotho chuộc lại đô la jamaica
Baht Thái chuộc lại bảng thánh helena
Krone Đan Mạch chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
thắng chuộc lại Franc Guinea
Peso Mexico chuộc lại Cedi Ghana
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Florin Aruba
người Bolivia chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.