1000 ZMW chuộc lại Ouguiya, Mauritanie tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ZMW sang MRU theo tỷ giá thực tế
ZK1.000 ZMW = UM1.70145 MRU
07:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
ZMWchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 1.70145 MRU |
5 ZMW | 8.50725 MRU |
10 ZMW | 17.01450 MRU |
20 ZMW | 34.02900 MRU |
50 ZMW | 85.07250 MRU |
100 ZMW | 170.14500 MRU |
250 ZMW | 425.36250 MRU |
500 ZMW | 850.72500 MRU |
1000 ZMW | 1,701.45000 MRU |
2000 ZMW | 3,402.90000 MRU |
5000 ZMW | 8,507.25000 MRU |
10000 ZMW | 17,014.50000 MRU |
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ZMW | 0.58773 MRU |
5 ZMW | 2.93867 MRU |
10 ZMW | 5.87734 MRU |
20 ZMW | 11.75468 MRU |
50 ZMW | 29.38670 MRU |
100 ZMW | 58.77340 MRU |
250 ZMW | 146.93350 MRU |
500 ZMW | 293.86700 MRU |
1000 ZMW | 587.73399 MRU |
2000 ZMW | 1,175.46798 MRU |
5000 ZMW | 2,938.66996 MRU |
10000 ZMW | 5,877.33992 MRU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Leu Moldova
hryvnia Ukraina chuộc lại Đô la Guyana
pula botswana chuộc lại đô la Barbados
ZMW chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Shilling Kenya chuộc lại đô la New Zealand
Tala Samoa chuộc lại Đại tá Salvador
taka bangladesh chuộc lại Peso Dominica
Georgia Lari chuộc lại Lek Albania
Koruna Séc chuộc lại Guarani, Paraguay
Manat Turkmenistan chuộc lại Florin Aruba
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.