1000 taka bangladesh chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang DOP theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = $0.52347 DOP
15:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.52347 DOP |
5 BDT | 2.61735 DOP |
10 BDT | 5.23470 DOP |
20 BDT | 10.46940 DOP |
50 BDT | 26.17350 DOP |
100 BDT | 52.34700 DOP |
250 BDT | 130.86750 DOP |
500 BDT | 261.73500 DOP |
1000 BDT | 523.47000 DOP |
2000 BDT | 1,046.94000 DOP |
5000 BDT | 2,617.35000 DOP |
10000 BDT | 5,234.70000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.91033 DOP |
5 BDT | 9.55165 DOP |
10 BDT | 19.10329 DOP |
20 BDT | 38.20658 DOP |
50 BDT | 95.51646 DOP |
100 BDT | 191.03291 DOP |
250 BDT | 477.58229 DOP |
500 BDT | 955.16457 DOP |
1000 BDT | 1,910.32915 DOP |
2000 BDT | 3,820.65830 DOP |
5000 BDT | 9,551.64575 DOP |
10000 BDT | 19,103.29150 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại Georgia Lari
Manat Turkmenistan chuộc lại đồng dinar Serbia
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Manat Turkmenistan
hryvnia Ukraina chuộc lại Franc Guinea
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Vatu Vanuatu
Rial Qatar chuộc lại bảng Ai Cập
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Franc Comorian
taka bangladesh chuộc lại GBP
đồng rand Nam Phi chuộc lại Riel Campuchia
Đô la Canada chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.