1000 taka bangladesh chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BDT sang DOP theo tỷ giá thực tế
Tk1.000 BDT = $0.51856 DOP
06:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
taka bangladeshchuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 0.51856 DOP |
5 BDT | 2.59280 DOP |
10 BDT | 5.18560 DOP |
20 BDT | 10.37120 DOP |
50 BDT | 25.92800 DOP |
100 BDT | 51.85600 DOP |
250 BDT | 129.64000 DOP |
500 BDT | 259.28000 DOP |
1000 BDT | 518.56000 DOP |
2000 BDT | 1,037.12000 DOP |
5000 BDT | 2,592.80000 DOP |
10000 BDT | 5,185.60000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạitaka bangladeshBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BDT | 1.92842 DOP |
5 BDT | 9.64209 DOP |
10 BDT | 19.28417 DOP |
20 BDT | 38.56834 DOP |
50 BDT | 96.42086 DOP |
100 BDT | 192.84172 DOP |
250 BDT | 482.10429 DOP |
500 BDT | 964.20858 DOP |
1000 BDT | 1,928.41716 DOP |
2000 BDT | 3,856.83431 DOP |
5000 BDT | 9,642.08578 DOP |
10000 BDT | 19,284.17155 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại bảng Guernsey
đồng rupee Mauritius chuộc lại som kirgyzstan
Đô la Singapore chuộc lại Dinar Algeria
nhân dân tệ chuộc lại Tenge Kazakhstan
Rafia Maldives chuộc lại Cedi Ghana
kịch Armenia chuộc lại đô la New Zealand
đồng naira của Nigeria chuộc lại Peso Chilê
Lev Bungari chuộc lại Forint Hungary
Đô la Bahamas chuộc lại Georgia Lari
Franc Comorian chuộc lại Nuevo Sol, Peru
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.