1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang ZMW theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = ZK0.58815 ZMW
04:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.58815 ZMW |
5 MRU | 2.94075 ZMW |
10 MRU | 5.88150 ZMW |
20 MRU | 11.76300 ZMW |
50 MRU | 29.40750 ZMW |
100 MRU | 58.81500 ZMW |
250 MRU | 147.03750 ZMW |
500 MRU | 294.07500 ZMW |
1000 MRU | 588.15000 ZMW |
2000 MRU | 1,176.30000 ZMW |
5000 MRU | 2,940.75000 ZMW |
10000 MRU | 5,881.50000 ZMW |
ZMWchuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 1.70025 ZMW |
5 MRU | 8.50123 ZMW |
10 MRU | 17.00247 ZMW |
20 MRU | 34.00493 ZMW |
50 MRU | 85.01233 ZMW |
100 MRU | 170.02465 ZMW |
250 MRU | 425.06163 ZMW |
500 MRU | 850.12327 ZMW |
1000 MRU | 1,700.24654 ZMW |
2000 MRU | 3,400.49307 ZMW |
5000 MRU | 8,501.23268 ZMW |
10000 MRU | 17,002.46536 ZMW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Riel Campuchia
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Dalasi, Gambia
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đồng franc Thụy Sĩ
Rupiah Indonesia chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đô la Brunei chuộc lại Lôi Rumani
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Kina Papua New Guinea
đô la đông caribe chuộc lại tonga pa'anga
Kuna Croatia chuộc lại GBP
Rial Qatar chuộc lại Lek Albania
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại dirham Ma-rốc
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.