1000 Đô la Guyana chuộc lại Dalasi, Gambia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang GMD theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = D0.34429 GMD
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạiDalasi, GambiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.34429 GMD |
5 GYD | 1.72145 GMD |
10 GYD | 3.44290 GMD |
20 GYD | 6.88580 GMD |
50 GYD | 17.21450 GMD |
100 GYD | 34.42900 GMD |
250 GYD | 86.07250 GMD |
500 GYD | 172.14500 GMD |
1000 GYD | 344.29000 GMD |
2000 GYD | 688.58000 GMD |
5000 GYD | 1,721.45000 GMD |
10000 GYD | 3,442.90000 GMD |
Dalasi, Gambiachuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 2.90453 GMD |
5 GYD | 14.52264 GMD |
10 GYD | 29.04528 GMD |
20 GYD | 58.09056 GMD |
50 GYD | 145.22641 GMD |
100 GYD | 290.45282 GMD |
250 GYD | 726.13204 GMD |
500 GYD | 1,452.26408 GMD |
1000 GYD | 2,904.52816 GMD |
2000 GYD | 5,809.05632 GMD |
5000 GYD | 14,522.64080 GMD |
10000 GYD | 29,045.28159 GMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso của Uruguay chuộc lại Ngultrum Bhutan
bảng Guernsey chuộc lại Rupee Sri Lanka
Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Florin Aruba chuộc lại Đô la Bahamas
bảng Ai Cập chuộc lại Dinar Algeria
som kirgyzstan chuộc lại Rial Oman
đô la New Zealand chuộc lại Đại tá Salvador
người Bolivia chuộc lại Shilling Uganda
Đô la Liberia chuộc lại đồng dinar Serbia
Zloty của Ba Lan chuộc lại krona Iceland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.