Trang chủ>Đại tá Salvador sang Bảng Quần đảo Falkland, SVC sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đại tá Salvador chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ SVC sang FKP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

svc currency flagSVC

đổi lấy

fkp currency flag FKP

₡1.000 SVC = £0.08503 FKP

21:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đại tá Salvadorchuộc lạiBảng Quần đảo FalklandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC0.08503 FKP
5 SVC0.42515 FKP
10 SVC0.85030 FKP
20 SVC1.70060 FKP
50 SVC4.25150 FKP
100 SVC8.50300 FKP
250 SVC21.25750 FKP
500 SVC42.51500 FKP
1000 SVC85.03000 FKP
2000 SVC170.06000 FKP
5000 SVC425.15000 FKP
10000 SVC850.30000 FKP

Bảng Quần đảo Falklandchuộc lạiĐại tá SalvadorBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 SVC11.76056 FKP
5 SVC58.80278 FKP
10 SVC117.60555 FKP
20 SVC235.21110 FKP
50 SVC588.02775 FKP
100 SVC1,176.05551 FKP
250 SVC2,940.13877 FKP
500 SVC5,880.27755 FKP
1000 SVC11,760.55510 FKP
2000 SVC23,521.11020 FKP
5000 SVC58,802.77549 FKP
10000 SVC117,605.55098 FKP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đại tá Salvador sang Bảng Quần đảo Falkland, SVC sang FKP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.