1000 Đại tá Costa Rica chuộc lại đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CRC sang VND theo tỷ giá thực tế
₡1.000 CRC = ₫52.14718 VND
05:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đại tá Costa Ricachuộc lạiđồng Việt NamBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 52.14718 VND |
5 CRC | 260.73590 VND |
10 CRC | 521.47180 VND |
20 CRC | 1,042.94360 VND |
50 CRC | 2,607.35900 VND |
100 CRC | 5,214.71800 VND |
250 CRC | 13,036.79500 VND |
500 CRC | 26,073.59000 VND |
1000 CRC | 52,147.18000 VND |
2000 CRC | 104,294.36000 VND |
5000 CRC | 260,735.90000 VND |
10000 CRC | 521,471.80000 VND |
đồng Việt Namchuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CRC | 0.01918 VND |
5 CRC | 0.09588 VND |
10 CRC | 0.19176 VND |
20 CRC | 0.38353 VND |
50 CRC | 0.95882 VND |
100 CRC | 1.91765 VND |
250 CRC | 4.79412 VND |
500 CRC | 9.58825 VND |
1000 CRC | 19.17649 VND |
2000 CRC | 38.35298 VND |
5000 CRC | 95.88246 VND |
10000 CRC | 191.76492 VND |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rafia Maldives chuộc lại Đồng franc Djibouti
nhân dân tệ chuộc lại Rupee Seychellois
escudo cape verde chuộc lại Georgia Lari
Krona Thụy Điển chuộc lại Rial Oman
Riel Campuchia chuộc lại Som Uzbekistan
Koruna Séc chuộc lại đô la New Zealand
Rial Qatar chuộc lại Rupee Pakistan
lesotho chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Krona Thụy Điển chuộc lại Kwanza Angola
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.