Trang chủ>escudo cape verde sang đô la Úc, CVE sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại đô la Úc tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang AUD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

aud currency flag AUD

Esc1.000 CVE = A$0.01621 AUD

10:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiđô la ÚcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.01621 AUD
5 CVE0.08105 AUD
10 CVE0.16210 AUD
20 CVE0.32420 AUD
50 CVE0.81050 AUD
100 CVE1.62100 AUD
250 CVE4.05250 AUD
500 CVE8.10500 AUD
1000 CVE16.21000 AUD
2000 CVE32.42000 AUD
5000 CVE81.05000 AUD
10000 CVE162.10000 AUD

đô la Úcchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE61.69031 AUD
5 CVE308.45157 AUD
10 CVE616.90315 AUD
20 CVE1,233.80629 AUD
50 CVE3,084.51573 AUD
100 CVE6,169.03146 AUD
250 CVE15,422.57866 AUD
500 CVE30,845.15731 AUD
1000 CVE61,690.31462 AUD
2000 CVE123,380.62924 AUD
5000 CVE308,451.57310 AUD
10000 CVE616,903.14621 AUD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang đô la Úc, CVE sang AUD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.