1000 escudo cape verde chuộc lại Peso Chilê tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang CLP theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = $10.16676 CLP
19:44 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 10.16676 CLP |
5 CVE | 50.83380 CLP |
10 CVE | 101.66760 CLP |
20 CVE | 203.33520 CLP |
50 CVE | 508.33800 CLP |
100 CVE | 1,016.67600 CLP |
250 CVE | 2,541.69000 CLP |
500 CVE | 5,083.38000 CLP |
1000 CVE | 10,166.76000 CLP |
2000 CVE | 20,333.52000 CLP |
5000 CVE | 50,833.80000 CLP |
10000 CVE | 101,667.60000 CLP |
Peso Chilêchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.09836 CLP |
5 CVE | 0.49180 CLP |
10 CVE | 0.98360 CLP |
20 CVE | 1.96720 CLP |
50 CVE | 4.91799 CLP |
100 CVE | 9.83598 CLP |
250 CVE | 24.58994 CLP |
500 CVE | 49.17988 CLP |
1000 CVE | 98.35975 CLP |
2000 CVE | 196.71951 CLP |
5000 CVE | 491.79876 CLP |
10000 CVE | 983.59753 CLP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Na Uy chuộc lại đô la Barbados
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đồng rúp của Belarus
escudo cape verde chuộc lại nhân dân tệ
Real Brazil chuộc lại Đô la Guyana
Lilangeni Swaziland chuộc lại Rial Qatar
đô la chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại EUR
Kwanza Angola chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
escudo cape verde chuộc lại đô la Barbados
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.