Trang chủ>escudo cape verde sang đô la Barbados, CVE sang BBD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 escudo cape verde chuộc lại đô la Barbados tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ CVE sang BBD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

cve currency flagCVE

đổi lấy

bbd currency flag BBD

Esc1.000 CVE = Bds$0.02103 BBD

21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

escudo cape verdechuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE0.02103 BBD
5 CVE0.10515 BBD
10 CVE0.21030 BBD
20 CVE0.42060 BBD
50 CVE1.05150 BBD
100 CVE2.10300 BBD
250 CVE5.25750 BBD
500 CVE10.51500 BBD
1000 CVE21.03000 BBD
2000 CVE42.06000 BBD
5000 CVE105.15000 BBD
10000 CVE210.30000 BBD

đô la Barbadoschuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 CVE47.55112 BBD
5 CVE237.75559 BBD
10 CVE475.51117 BBD
20 CVE951.02235 BBD
50 CVE2,377.55587 BBD
100 CVE4,755.11175 BBD
250 CVE11,887.77936 BBD
500 CVE23,775.55873 BBD
1000 CVE47,551.11745 BBD
2000 CVE95,102.23490 BBD
5000 CVE237,755.58726 BBD
10000 CVE475,511.17451 BBD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

escudo cape verde sang đô la Barbados, CVE sang BBD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.