1000 peso Philippine chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PHP sang HKD theo tỷ giá thực tế
₱1.000 PHP = $0.13363 HKD
07:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
peso Philippinechuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 0.13363 HKD |
5 PHP | 0.66815 HKD |
10 PHP | 1.33630 HKD |
20 PHP | 2.67260 HKD |
50 PHP | 6.68150 HKD |
100 PHP | 13.36300 HKD |
250 PHP | 33.40750 HKD |
500 PHP | 66.81500 HKD |
1000 PHP | 133.63000 HKD |
2000 PHP | 267.26000 HKD |
5000 PHP | 668.15000 HKD |
10000 PHP | 1,336.30000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PHP | 7.48335 HKD |
5 PHP | 37.41675 HKD |
10 PHP | 74.83350 HKD |
20 PHP | 149.66699 HKD |
50 PHP | 374.16748 HKD |
100 PHP | 748.33495 HKD |
250 PHP | 1,870.83739 HKD |
500 PHP | 3,741.67477 HKD |
1000 PHP | 7,483.34955 HKD |
2000 PHP | 14,966.69909 HKD |
5000 PHP | 37,416.74774 HKD |
10000 PHP | 74,833.49547 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại Lôi Rumani
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Dinar Algeria
Lempira Honduras chuộc lại Peso Dominica
lesotho chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Rial Oman chuộc lại đồng rand Nam Phi
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Đô la Namibia
dirham Ma-rốc chuộc lại Shilling Uganda
Đồng Peso Colombia chuộc lại Krona Thụy Điển
bảng thánh helena chuộc lại Quetzal Guatemala
dinar Macedonia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.