1000 dirham Ma-rốc chuộc lại Shilling Uganda tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MAD sang UGX theo tỷ giá thực tế
د.م.1.000 MAD = Ush392.16788 UGX
00:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dirham Ma-rốcchuộc lạiShilling UgandaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 392.16788 UGX |
5 MAD | 1,960.83940 UGX |
10 MAD | 3,921.67880 UGX |
20 MAD | 7,843.35760 UGX |
50 MAD | 19,608.39400 UGX |
100 MAD | 39,216.78800 UGX |
250 MAD | 98,041.97000 UGX |
500 MAD | 196,083.94000 UGX |
1000 MAD | 392,167.88000 UGX |
2000 MAD | 784,335.76000 UGX |
5000 MAD | 1,960,839.40000 UGX |
10000 MAD | 3,921,678.80000 UGX |
Shilling Ugandachuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 0.00255 UGX |
5 MAD | 0.01275 UGX |
10 MAD | 0.02550 UGX |
20 MAD | 0.05100 UGX |
50 MAD | 0.12750 UGX |
100 MAD | 0.25499 UGX |
250 MAD | 0.63748 UGX |
500 MAD | 1.27496 UGX |
1000 MAD | 2.54993 UGX |
2000 MAD | 5.09986 UGX |
5000 MAD | 12.74964 UGX |
10000 MAD | 25.49928 UGX |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng dinar Serbia chuộc lại Somoni, Tajikistan
som kirgyzstan chuộc lại Krone Na Uy
Bảng Gibraltar chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
đô la Hồng Kông chuộc lại Krone Na Uy
GBP chuộc lại Peso Mexico
Đô la Guyana chuộc lại Peso Chilê
hryvnia Ukraina chuộc lại Som Uzbekistan
Kyat Myanma chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Belize chuộc lại dirham Ma-rốc
Kina Papua New Guinea chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.