1000 đô la Barbados chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BBD sang CVE theo tỷ giá thực tế
Bds$1.000 BBD = Esc47.27000 CVE
06:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Barbadoschuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 47.27000 CVE |
5 BBD | 236.35000 CVE |
10 BBD | 472.70000 CVE |
20 BBD | 945.40000 CVE |
50 BBD | 2,363.50000 CVE |
100 BBD | 4,727.00000 CVE |
250 BBD | 11,817.50000 CVE |
500 BBD | 23,635.00000 CVE |
1000 BBD | 47,270.00000 CVE |
2000 BBD | 94,540.00000 CVE |
5000 BBD | 236,350.00000 CVE |
10000 BBD | 472,700.00000 CVE |
escudo cape verdechuộc lạiđô la BarbadosBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BBD | 0.02116 CVE |
5 BBD | 0.10578 CVE |
10 BBD | 0.21155 CVE |
20 BBD | 0.42310 CVE |
50 BBD | 1.05775 CVE |
100 BBD | 2.11551 CVE |
250 BBD | 5.28877 CVE |
500 BBD | 10.57753 CVE |
1000 BBD | 21.15507 CVE |
2000 BBD | 42.31013 CVE |
5000 BBD | 105.77533 CVE |
10000 BBD | 211.55067 CVE |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Algeria chuộc lại peso Philippine
Tenge Kazakhstan chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
dinar Macedonia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Đô la Guyana chuộc lại đô la jamaica
đồng dinar Serbia chuộc lại dinar Tunisia
Florin Aruba chuộc lại Peso của Uruguay
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Suriname
Lempira Honduras chuộc lại Dinar Kuwait
Metical Mozambique chuộc lại đô la đông caribe
Kwanza Angola chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.