1000 Florin Aruba chuộc lại Peso của Uruguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ AWG sang UYU theo tỷ giá thực tế
ƒ1.000 AWG = $U22.36034 UYU
04:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Florin Arubachuộc lạiPeso của UruguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 22.36034 UYU |
5 AWG | 111.80170 UYU |
10 AWG | 223.60340 UYU |
20 AWG | 447.20680 UYU |
50 AWG | 1,118.01700 UYU |
100 AWG | 2,236.03400 UYU |
250 AWG | 5,590.08500 UYU |
500 AWG | 11,180.17000 UYU |
1000 AWG | 22,360.34000 UYU |
2000 AWG | 44,720.68000 UYU |
5000 AWG | 111,801.70000 UYU |
10000 AWG | 223,603.40000 UYU |
Peso của Uruguaychuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 AWG | 0.04472 UYU |
5 AWG | 0.22361 UYU |
10 AWG | 0.44722 UYU |
20 AWG | 0.89444 UYU |
50 AWG | 2.23610 UYU |
100 AWG | 4.47220 UYU |
250 AWG | 11.18051 UYU |
500 AWG | 22.36102 UYU |
1000 AWG | 44.72204 UYU |
2000 AWG | 89.44408 UYU |
5000 AWG | 223.61020 UYU |
10000 AWG | 447.22039 UYU |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Brunei chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đô la New Zealand chuộc lại bảng thánh helena
Rafia Maldives chuộc lại Rial Oman
Bảng Gibraltar chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Bahamas chuộc lại Guarani, Paraguay
đô la chuộc lại Leu Moldova
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Lempira Honduras chuộc lại Kyat Myanma
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Guyana
Birr Ethiopia chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.