Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Đô la Guyana, MRU sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Đô la Guyana tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang GYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

gyd currency flag GYD

UM1.000 MRU = GY$5.23292 GYD

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU5.23292 GYD
5 MRU26.16460 GYD
10 MRU52.32920 GYD
20 MRU104.65840 GYD
50 MRU261.64600 GYD
100 MRU523.29200 GYD
250 MRU1,308.23000 GYD
500 MRU2,616.46000 GYD
1000 MRU5,232.92000 GYD
2000 MRU10,465.84000 GYD
5000 MRU26,164.60000 GYD
10000 MRU52,329.20000 GYD

Đô la Guyanachuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.19110 GYD
5 MRU0.95549 GYD
10 MRU1.91098 GYD
20 MRU3.82196 GYD
50 MRU9.55489 GYD
100 MRU19.10979 GYD
250 MRU47.77447 GYD
500 MRU95.54895 GYD
1000 MRU191.09790 GYD
2000 MRU382.19579 GYD
5000 MRU955.48948 GYD
10000 MRU1,910.97896 GYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Đô la Guyana, MRU sang GYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.