1000 escudo cape verde chuộc lại Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang ETB theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = Br1.50383 ETB
19:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiBirr EthiopiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.50383 ETB |
5 CVE | 7.51915 ETB |
10 CVE | 15.03830 ETB |
20 CVE | 30.07660 ETB |
50 CVE | 75.19150 ETB |
100 CVE | 150.38300 ETB |
250 CVE | 375.95750 ETB |
500 CVE | 751.91500 ETB |
1000 CVE | 1,503.83000 ETB |
2000 CVE | 3,007.66000 ETB |
5000 CVE | 7,519.15000 ETB |
10000 CVE | 15,038.30000 ETB |
Birr Ethiopiachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.66497 ETB |
5 CVE | 3.32484 ETB |
10 CVE | 6.64969 ETB |
20 CVE | 13.29938 ETB |
50 CVE | 33.24844 ETB |
100 CVE | 66.49688 ETB |
250 CVE | 166.24219 ETB |
500 CVE | 332.48439 ETB |
1000 CVE | 664.96878 ETB |
2000 CVE | 1,329.93756 ETB |
5000 CVE | 3,324.84390 ETB |
10000 CVE | 6,649.68780 ETB |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Zloty của Ba Lan
Franc Comorian chuộc lại Đô la Guyana
đồng naira của Nigeria chuộc lại Franc Thái Bình Dương
đô la Hồng Kông chuộc lại Lev Bungari
Krone Đan Mạch chuộc lại Krone Đan Mạch
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại đô la Úc
lesotho chuộc lại goude Haiti
Dinar Kuwait chuộc lại dirham Ma-rốc
Somoni, Tajikistan chuộc lại som kirgyzstan
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Real Brazil
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.