1000 lesotho chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang HTG theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = G7.40457 HTG
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 7.40457 HTG |
5 LSL | 37.02285 HTG |
10 LSL | 74.04570 HTG |
20 LSL | 148.09140 HTG |
50 LSL | 370.22850 HTG |
100 LSL | 740.45700 HTG |
250 LSL | 1,851.14250 HTG |
500 LSL | 3,702.28500 HTG |
1000 LSL | 7,404.57000 HTG |
2000 LSL | 14,809.14000 HTG |
5000 LSL | 37,022.85000 HTG |
10000 LSL | 74,045.70000 HTG |
goude Haitichuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.13505 HTG |
5 LSL | 0.67526 HTG |
10 LSL | 1.35052 HTG |
20 LSL | 2.70103 HTG |
50 LSL | 6.75259 HTG |
100 LSL | 13.50517 HTG |
250 LSL | 33.76293 HTG |
500 LSL | 67.52587 HTG |
1000 LSL | 135.05173 HTG |
2000 LSL | 270.10346 HTG |
5000 LSL | 675.25866 HTG |
10000 LSL | 1,350.51732 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đồng rúp của Belarus
bảng thánh helena chuộc lại dinar Jordan
đô la jamaica chuộc lại Sierra Leone Leone
Krona Thụy Điển chuộc lại Riel Campuchia
Sierra Leone Leone chuộc lại đô la Barbados
đồng Việt Nam chuộc lại lesotho
Bảng Gibraltar chuộc lại đô la Barbados
đô la chuộc lại hryvnia Ukraina
Đô la Namibia chuộc lại Bảng Gibraltar
Kuna Croatia chuộc lại Vatu Vanuatu
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.