1000 escudo cape verde chuộc lại Đảo Man bảng Anh tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang IMP theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = £0.00781 IMP
20:14 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiĐảo Man bảng AnhBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.00781 IMP |
5 CVE | 0.03905 IMP |
10 CVE | 0.07810 IMP |
20 CVE | 0.15620 IMP |
50 CVE | 0.39050 IMP |
100 CVE | 0.78100 IMP |
250 CVE | 1.95250 IMP |
500 CVE | 3.90500 IMP |
1000 CVE | 7.81000 IMP |
2000 CVE | 15.62000 IMP |
5000 CVE | 39.05000 IMP |
10000 CVE | 78.10000 IMP |
Đảo Man bảng Anhchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 128.04097 IMP |
5 CVE | 640.20487 IMP |
10 CVE | 1,280.40973 IMP |
20 CVE | 2,560.81946 IMP |
50 CVE | 6,402.04866 IMP |
100 CVE | 12,804.09731 IMP |
250 CVE | 32,010.24328 IMP |
500 CVE | 64,020.48656 IMP |
1000 CVE | 128,040.97311 IMP |
2000 CVE | 256,081.94622 IMP |
5000 CVE | 640,204.86556 IMP |
10000 CVE | 1,280,409.73111 IMP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đô la jamaica chuộc lại Lev Bungari
đô la jamaica chuộc lại Đồng franc Rwanda
Rupee Pakistan chuộc lại Đại tá Salvador
Shilling Tanzania chuộc lại Kyat Myanma
Zloty của Ba Lan chuộc lại dinar Tunisia
Đô la Fiji chuộc lại Rupee Seychellois
Tala Samoa chuộc lại Georgia Lari
Krone Đan Mạch chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại đô la Hồng Kông
Đại tá Costa Rica chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.