1000 Đô la Fiji chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ FJD sang SCR theo tỷ giá thực tế
FJ$1.000 FJD = ₨6.57347 SCR
04:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Fijichuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 6.57347 SCR |
5 FJD | 32.86735 SCR |
10 FJD | 65.73470 SCR |
20 FJD | 131.46940 SCR |
50 FJD | 328.67350 SCR |
100 FJD | 657.34700 SCR |
250 FJD | 1,643.36750 SCR |
500 FJD | 3,286.73500 SCR |
1000 FJD | 6,573.47000 SCR |
2000 FJD | 13,146.94000 SCR |
5000 FJD | 32,867.35000 SCR |
10000 FJD | 65,734.70000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiĐô la FijiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 FJD | 0.15213 SCR |
5 FJD | 0.76063 SCR |
10 FJD | 1.52127 SCR |
20 FJD | 3.04253 SCR |
50 FJD | 7.60633 SCR |
100 FJD | 15.21267 SCR |
250 FJD | 38.03166 SCR |
500 FJD | 76.06333 SCR |
1000 FJD | 152.12665 SCR |
2000 FJD | 304.25331 SCR |
5000 FJD | 760.63327 SCR |
10000 FJD | 1,521.26655 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Franc Guinea chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Nuevo Sol, Peru chuộc lại Somoni, Tajikistan
Tugrik Mông Cổ chuộc lại taka bangladesh
đồng rúp của Nga chuộc lại Lek Albania
Quetzal Guatemala chuộc lại Krone Na Uy
Peso Mexico chuộc lại Kina Papua New Guinea
Peso Dominica chuộc lại Đô la Đài Loan mới
thắng chuộc lại pataca Ma Cao
Đô la Canada chuộc lại đô la New Zealand
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.