1000 escudo cape verde chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang MDL theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = L0.17468 MDL
21:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.17468 MDL |
5 CVE | 0.87340 MDL |
10 CVE | 1.74680 MDL |
20 CVE | 3.49360 MDL |
50 CVE | 8.73400 MDL |
100 CVE | 17.46800 MDL |
250 CVE | 43.67000 MDL |
500 CVE | 87.34000 MDL |
1000 CVE | 174.68000 MDL |
2000 CVE | 349.36000 MDL |
5000 CVE | 873.40000 MDL |
10000 CVE | 1,746.80000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 5.72475 MDL |
5 CVE | 28.62377 MDL |
10 CVE | 57.24754 MDL |
20 CVE | 114.49508 MDL |
50 CVE | 286.23769 MDL |
100 CVE | 572.47538 MDL |
250 CVE | 1,431.18846 MDL |
500 CVE | 2,862.37692 MDL |
1000 CVE | 5,724.75384 MDL |
2000 CVE | 11,449.50767 MDL |
5000 CVE | 28,623.76918 MDL |
10000 CVE | 57,247.53836 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Manat của Azerbaijan chuộc lại Tala Samoa
Đô la Brunei chuộc lại Forint Hungary
Đô la Suriname chuộc lại Lempira Honduras
Đô la Suriname chuộc lại Lek Albania
Đồng franc Rwanda chuộc lại Kwanza Angola
Florin Aruba chuộc lại Sierra Leone Leone
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Leu Moldova
Baht Thái chuộc lại Peso Mexico
đô la New Zealand chuộc lại dinar Tunisia
Peso Mexico chuộc lại bảng lebanon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.