Trang chủ>Leu Moldova sang escudo cape verde, MDL sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

cve currency flag CVE

L1.000 MDL = Esc5.71802 CVE

12:46 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL5.71802 CVE
5 MDL28.59010 CVE
10 MDL57.18020 CVE
20 MDL114.36040 CVE
50 MDL285.90100 CVE
100 MDL571.80200 CVE
250 MDL1,429.50500 CVE
500 MDL2,859.01000 CVE
1000 MDL5,718.02000 CVE
2000 MDL11,436.04000 CVE
5000 MDL28,590.10000 CVE
10000 MDL57,180.20000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.17489 CVE
5 MDL0.87443 CVE
10 MDL1.74886 CVE
20 MDL3.49771 CVE
50 MDL8.74429 CVE
100 MDL17.48857 CVE
250 MDL43.72143 CVE
500 MDL87.44286 CVE
1000 MDL174.88571 CVE
2000 MDL349.77142 CVE
5000 MDL874.42856 CVE
10000 MDL1,748.85712 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang escudo cape verde, MDL sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.