1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Leu Moldova tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HKD sang MDL theo tỷ giá thực tế
$1.000 HKD = L2.13333 MDL
03:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
đô la Hồng Kôngchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 2.13333 MDL |
5 HKD | 10.66665 MDL |
10 HKD | 21.33330 MDL |
20 HKD | 42.66660 MDL |
50 HKD | 106.66650 MDL |
100 HKD | 213.33300 MDL |
250 HKD | 533.33250 MDL |
500 HKD | 1,066.66500 MDL |
1000 HKD | 2,133.33000 MDL |
2000 HKD | 4,266.66000 MDL |
5000 HKD | 10,666.65000 MDL |
10000 HKD | 21,333.30000 MDL |
Leu Moldovachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HKD | 0.46875 MDL |
5 HKD | 2.34375 MDL |
10 HKD | 4.68751 MDL |
20 HKD | 9.37501 MDL |
50 HKD | 23.43754 MDL |
100 HKD | 46.87507 MDL |
250 HKD | 117.18768 MDL |
500 HKD | 234.37537 MDL |
1000 HKD | 468.75073 MDL |
2000 HKD | 937.50146 MDL |
5000 HKD | 2,343.75366 MDL |
10000 HKD | 4,687.50732 MDL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng thánh helena chuộc lại Đại tá Salvador
pula botswana chuộc lại Somoni, Tajikistan
Quetzal Guatemala chuộc lại đô la Barbados
Bảng Gibraltar chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Đô la Belize chuộc lại thắng
Franc Guinea chuộc lại Krona Thụy Điển
Lempira Honduras chuộc lại đô la Hồng Kông
Peso Argentina chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
escudo cape verde chuộc lại Kuna Croatia
Peso Argentina chuộc lại ZMW
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.