1000 pula botswana chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ BWP sang TJS theo tỷ giá thực tế
P1.000 BWP = SM0.65964 TJS
03:29 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
pula botswanachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 0.65964 TJS |
5 BWP | 3.29820 TJS |
10 BWP | 6.59640 TJS |
20 BWP | 13.19280 TJS |
50 BWP | 32.98200 TJS |
100 BWP | 65.96400 TJS |
250 BWP | 164.91000 TJS |
500 BWP | 329.82000 TJS |
1000 BWP | 659.64000 TJS |
2000 BWP | 1,319.28000 TJS |
5000 BWP | 3,298.20000 TJS |
10000 BWP | 6,596.40000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 BWP | 1.51598 TJS |
5 BWP | 7.57989 TJS |
10 BWP | 15.15978 TJS |
20 BWP | 30.31957 TJS |
50 BWP | 75.79892 TJS |
100 BWP | 151.59784 TJS |
250 BWP | 378.99460 TJS |
500 BWP | 757.98921 TJS |
1000 BWP | 1,515.97841 TJS |
2000 BWP | 3,031.95682 TJS |
5000 BWP | 7,579.89206 TJS |
10000 BWP | 15,159.78412 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
peso Philippine chuộc lại bảng lebanon
đô la jamaica chuộc lại Shilling Uganda
kịch Armenia chuộc lại lesotho
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại som kirgyzstan
Kwanza Angola chuộc lại kịch Armenia
tonga pa'anga chuộc lại Rial Qatar
Quetzal Guatemala chuộc lại escudo cape verde
hryvnia Ukraina chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
peso Philippine chuộc lại Rial Qatar
Somoni, Tajikistan chuộc lại Manat Turkmenistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.