1000 Somoni, Tajikistan chuộc lại pula botswana tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TJS sang BWP theo tỷ giá thực tế
SM1.000 TJS = P1.51775 BWP
16:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Somoni, Tajikistanchuộc lạipula botswanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 1.51775 BWP |
5 TJS | 7.58875 BWP |
10 TJS | 15.17750 BWP |
20 TJS | 30.35500 BWP |
50 TJS | 75.88750 BWP |
100 TJS | 151.77500 BWP |
250 TJS | 379.43750 BWP |
500 TJS | 758.87500 BWP |
1000 TJS | 1,517.75000 BWP |
2000 TJS | 3,035.50000 BWP |
5000 TJS | 7,588.75000 BWP |
10000 TJS | 15,177.50000 BWP |
pula botswanachuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TJS | 0.65887 BWP |
5 TJS | 3.29435 BWP |
10 TJS | 6.58870 BWP |
20 TJS | 13.17740 BWP |
50 TJS | 32.94350 BWP |
100 TJS | 65.88700 BWP |
250 TJS | 164.71751 BWP |
500 TJS | 329.43502 BWP |
1000 TJS | 658.87004 BWP |
2000 TJS | 1,317.74008 BWP |
5000 TJS | 3,294.35019 BWP |
10000 TJS | 6,588.70038 BWP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rial Oman chuộc lại Đô la Fiji
krona Iceland chuộc lại Dalasi, Gambia
Dinar Bahrain chuộc lại Rial Qatar
Rupee Pakistan chuộc lại som kirgyzstan
Quetzal Guatemala chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Bảng Gibraltar chuộc lại bảng Guernsey
Peso Argentina chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đô la Úc
Franc CFA Tây Phi chuộc lại đồng rand Nam Phi
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Riel Campuchia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.