Trang chủ>peso Philippine sang bảng lebanon, PHP sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang LBP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

lbp currency flag LBP

₱1.000 PHP = ل.ل.1526.46382 LBP

12:02 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1,526.46382 LBP
5 PHP7,632.31910 LBP
10 PHP15,264.63820 LBP
20 PHP30,529.27640 LBP
50 PHP76,323.19100 LBP
100 PHP152,646.38200 LBP
250 PHP381,615.95500 LBP
500 PHP763,231.91000 LBP
1000 PHP1,526,463.82000 LBP
2000 PHP3,052,927.64000 LBP
5000 PHP7,632,319.10000 LBP
10000 PHP15,264,638.20000 LBP

bảng lebanonchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.00066 LBP
5 PHP0.00328 LBP
10 PHP0.00655 LBP
20 PHP0.01310 LBP
50 PHP0.03276 LBP
100 PHP0.06551 LBP
250 PHP0.16378 LBP
500 PHP0.32755 LBP
1000 PHP0.65511 LBP
2000 PHP1.31022 LBP
5000 PHP3.27554 LBP
10000 PHP6.55109 LBP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang bảng lebanon, PHP sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.