Trang chủ>peso Philippine sang bảng lebanon, PHP sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 peso Philippine chuộc lại bảng lebanon tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ PHP sang LBP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

php currency flagPHP

đổi lấy

lbp currency flag LBP

₱1.000 PHP = ل.ل.1527.44019 LBP

13:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

peso Philippinechuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP1,527.44019 LBP
5 PHP7,637.20095 LBP
10 PHP15,274.40190 LBP
20 PHP30,548.80380 LBP
50 PHP76,372.00950 LBP
100 PHP152,744.01900 LBP
250 PHP381,860.04750 LBP
500 PHP763,720.09500 LBP
1000 PHP1,527,440.19000 LBP
2000 PHP3,054,880.38000 LBP
5000 PHP7,637,200.95000 LBP
10000 PHP15,274,401.90000 LBP

bảng lebanonchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 PHP0.00065 LBP
5 PHP0.00327 LBP
10 PHP0.00655 LBP
20 PHP0.01309 LBP
50 PHP0.03273 LBP
100 PHP0.06547 LBP
250 PHP0.16367 LBP
500 PHP0.32735 LBP
1000 PHP0.65469 LBP
2000 PHP1.30938 LBP
5000 PHP3.27345 LBP
10000 PHP6.54690 LBP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

peso Philippine sang bảng lebanon, PHP sang LBP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.