Trang chủ>Ngultrum Bhutan sang escudo cape verde, BTN sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ngultrum Bhutan chuộc lại escudo cape verde tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ BTN sang CVE theo tỷ giá thực tế

Số lượng

btn currency flagBTN

đổi lấy

cve currency flag CVE

Nu.1.000 BTN = Esc1.08700 CVE

10:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ngultrum Bhutanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BTN1.08700 CVE
5 BTN5.43500 CVE
10 BTN10.87000 CVE
20 BTN21.74000 CVE
50 BTN54.35000 CVE
100 BTN108.70000 CVE
250 BTN271.75000 CVE
500 BTN543.50000 CVE
1000 BTN1,087.00000 CVE
2000 BTN2,174.00000 CVE
5000 BTN5,435.00000 CVE
10000 BTN10,870.00000 CVE

escudo cape verdechuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 BTN0.91996 CVE
5 BTN4.59982 CVE
10 BTN9.19963 CVE
20 BTN18.39926 CVE
50 BTN45.99816 CVE
100 BTN91.99632 CVE
250 BTN229.99080 CVE
500 BTN459.98160 CVE
1000 BTN919.96320 CVE
2000 BTN1,839.92640 CVE
5000 BTN4,599.81601 CVE
10000 BTN9,199.63201 CVE

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ngultrum Bhutan sang escudo cape verde, BTN sang CVE - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.