1000 Peso Dominica chuộc lại Florin Aruba tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DOP sang AWG theo tỷ giá thực tế
$1.000 DOP = ƒ0.02837 AWG
00:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Dominicachuộc lạiFlorin ArubaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 0.02837 AWG |
5 DOP | 0.14185 AWG |
10 DOP | 0.28370 AWG |
20 DOP | 0.56740 AWG |
50 DOP | 1.41850 AWG |
100 DOP | 2.83700 AWG |
250 DOP | 7.09250 AWG |
500 DOP | 14.18500 AWG |
1000 DOP | 28.37000 AWG |
2000 DOP | 56.74000 AWG |
5000 DOP | 141.85000 AWG |
10000 DOP | 283.70000 AWG |
Florin Arubachuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DOP | 35.24850 AWG |
5 DOP | 176.24251 AWG |
10 DOP | 352.48502 AWG |
20 DOP | 704.97004 AWG |
50 DOP | 1,762.42510 AWG |
100 DOP | 3,524.85019 AWG |
250 DOP | 8,812.12548 AWG |
500 DOP | 17,624.25097 AWG |
1000 DOP | 35,248.50194 AWG |
2000 DOP | 70,497.00388 AWG |
5000 DOP | 176,242.50969 AWG |
10000 DOP | 352,485.01939 AWG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại krona Iceland
Dinar Algeria chuộc lại Rial Qatar
Đô la Brunei chuộc lại Guarani, Paraguay
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Manat Turkmenistan
goude Haiti chuộc lại Rafia Maldives
bảng Ai Cập chuộc lại bảng thánh helena
Peso Argentina chuộc lại tonga pa'anga
Balboa Panama chuộc lại ZMW
Rupee Seychellois chuộc lại đồng naira của Nigeria
đồng Việt Nam chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.