1000 Rupee Seychellois chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ SCR sang NGN theo tỷ giá thực tế
₨1.000 SCR = ₦103.29455 NGN
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Seychelloischuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 103.29455 NGN |
5 SCR | 516.47275 NGN |
10 SCR | 1,032.94550 NGN |
20 SCR | 2,065.89100 NGN |
50 SCR | 5,164.72750 NGN |
100 SCR | 10,329.45500 NGN |
250 SCR | 25,823.63750 NGN |
500 SCR | 51,647.27500 NGN |
1000 SCR | 103,294.55000 NGN |
2000 SCR | 206,589.10000 NGN |
5000 SCR | 516,472.75000 NGN |
10000 SCR | 1,032,945.50000 NGN |
đồng naira của Nigeriachuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 SCR | 0.00968 NGN |
5 SCR | 0.04841 NGN |
10 SCR | 0.09681 NGN |
20 SCR | 0.19362 NGN |
50 SCR | 0.48405 NGN |
100 SCR | 0.96811 NGN |
250 SCR | 2.42026 NGN |
500 SCR | 4.84053 NGN |
1000 SCR | 9.68105 NGN |
2000 SCR | 19.36211 NGN |
5000 SCR | 48.40526 NGN |
10000 SCR | 96.81053 NGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại Tala Samoa
lesotho chuộc lại Đô la Suriname
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Brunei
đô la Úc chuộc lại Tala Samoa
Vatu Vanuatu chuộc lại Shilling Uganda
đô la Hồng Kông chuộc lại bảng lebanon
Som Uzbekistan chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Liberia chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Shilling Kenya chuộc lại Tala Samoa
ZMW chuộc lại pula botswana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.