1000 escudo cape verde chuộc lại Ngultrum Bhutan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CVE sang BTN theo tỷ giá thực tế
Esc1.000 CVE = Nu.0.92221 BTN
04:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
escudo cape verdechuộc lạiNgultrum BhutanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 0.92221 BTN |
5 CVE | 4.61105 BTN |
10 CVE | 9.22210 BTN |
20 CVE | 18.44420 BTN |
50 CVE | 46.11050 BTN |
100 CVE | 92.22100 BTN |
250 CVE | 230.55250 BTN |
500 CVE | 461.10500 BTN |
1000 CVE | 922.21000 BTN |
2000 CVE | 1,844.42000 BTN |
5000 CVE | 4,611.05000 BTN |
10000 CVE | 9,222.10000 BTN |
Ngultrum Bhutanchuộc lạiescudo cape verdeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CVE | 1.08435 BTN |
5 CVE | 5.42176 BTN |
10 CVE | 10.84352 BTN |
20 CVE | 21.68703 BTN |
50 CVE | 54.21759 BTN |
100 CVE | 108.43517 BTN |
250 CVE | 271.08793 BTN |
500 CVE | 542.17586 BTN |
1000 CVE | 1,084.35172 BTN |
2000 CVE | 2,168.70344 BTN |
5000 CVE | 5,421.75860 BTN |
10000 CVE | 10,843.51720 BTN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
goude Haiti chuộc lại Dinar Kuwait
Dalasi, Gambia chuộc lại Peso Dominica
đồng naira của Nigeria chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Rial Qatar chuộc lại Rupiah Indonesia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Kíp Lào
Quetzal Guatemala chuộc lại som kirgyzstan
Metical Mozambique chuộc lại Sierra Leone Leone
bảng thánh helena chuộc lại đồng rúp của Nga
Peso của Uruguay chuộc lại Zloty của Ba Lan
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Guarani, Paraguay
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.