1000 Đồng Peso Colombia chuộc lại Kíp Lào tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ COP sang LAK theo tỷ giá thực tế
$1.000 COP = ₭5.38496 LAK
02:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đồng Peso Colombiachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 5.38496 LAK |
5 COP | 26.92480 LAK |
10 COP | 53.84960 LAK |
20 COP | 107.69920 LAK |
50 COP | 269.24800 LAK |
100 COP | 538.49600 LAK |
250 COP | 1,346.24000 LAK |
500 COP | 2,692.48000 LAK |
1000 COP | 5,384.96000 LAK |
2000 COP | 10,769.92000 LAK |
5000 COP | 26,924.80000 LAK |
10000 COP | 53,849.60000 LAK |
Kíp Làochuộc lạiĐồng Peso ColombiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 COP | 0.18570 LAK |
5 COP | 0.92851 LAK |
10 COP | 1.85702 LAK |
20 COP | 3.71405 LAK |
50 COP | 9.28512 LAK |
100 COP | 18.57024 LAK |
250 COP | 46.42560 LAK |
500 COP | 92.85120 LAK |
1000 COP | 185.70240 LAK |
2000 COP | 371.40480 LAK |
5000 COP | 928.51200 LAK |
10000 COP | 1,857.02401 LAK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng Việt Nam chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Tenge Kazakhstan chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
Baht Thái chuộc lại EUR
đồng rand Nam Phi chuộc lại đồng rúp của Nga
Đô la Bahamas chuộc lại pula botswana
Kina Papua New Guinea chuộc lại Balboa Panama
Rial Oman chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Brunei chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Shekel mới của Israel chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng dinar Serbia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.