Trang chủ>bảng lebanon sang peso Philippine, LBP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng lebanon chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LBP sang PHP theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lbp currency flagLBP

đổi lấy

php currency flag PHP

ل.ل.1.000 LBP = ₱0.00065 PHP

22:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng lebanonchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LBP0.00065 PHP
5 LBP0.00325 PHP
10 LBP0.00650 PHP
20 LBP0.01300 PHP
50 LBP0.03250 PHP
100 LBP0.06500 PHP
250 LBP0.16250 PHP
500 LBP0.32500 PHP
1000 LBP0.65000 PHP
2000 LBP1.30000 PHP
5000 LBP3.25000 PHP
10000 LBP6.50000 PHP

peso Philippinechuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LBP1,538.46154 PHP
5 LBP7,692.30769 PHP
10 LBP15,384.61538 PHP
20 LBP30,769.23077 PHP
50 LBP76,923.07692 PHP
100 LBP153,846.15385 PHP
250 LBP384,615.38462 PHP
500 LBP769,230.76923 PHP
1000 LBP1,538,461.53846 PHP
2000 LBP3,076,923.07692 PHP
5000 LBP7,692,307.69231 PHP
10000 LBP15,384,615.38462 PHP

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng lebanon sang peso Philippine, LBP sang PHP - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.