1000 Leu Moldova chuộc lại đô la Hồng Kông tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MDL sang HKD theo tỷ giá thực tế
L1.000 MDL = $0.46878 HKD
20:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Leu Moldovachuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 0.46878 HKD |
5 MDL | 2.34390 HKD |
10 MDL | 4.68780 HKD |
20 MDL | 9.37560 HKD |
50 MDL | 23.43900 HKD |
100 MDL | 46.87800 HKD |
250 MDL | 117.19500 HKD |
500 MDL | 234.39000 HKD |
1000 MDL | 468.78000 HKD |
2000 MDL | 937.56000 HKD |
5000 MDL | 2,343.90000 HKD |
10000 MDL | 4,687.80000 HKD |
đô la Hồng Kôngchuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MDL | 2.13320 HKD |
5 MDL | 10.66598 HKD |
10 MDL | 21.33197 HKD |
20 MDL | 42.66394 HKD |
50 MDL | 106.65984 HKD |
100 MDL | 213.31968 HKD |
250 MDL | 533.29920 HKD |
500 MDL | 1,066.59840 HKD |
1000 MDL | 2,133.19681 HKD |
2000 MDL | 4,266.39362 HKD |
5000 MDL | 10,665.98404 HKD |
10000 MDL | 21,331.96809 HKD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
Franc Guinea chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Peso Argentina chuộc lại Kyat Myanma
Dalasi, Gambia chuộc lại taka bangladesh
Peso Argentina chuộc lại dinar Tunisia
Đồng Peso Colombia chuộc lại Leu Moldova
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Rupee Nepal
Đô la Fiji chuộc lại Sierra Leone Leone
Lek Albania chuộc lại Cedi Ghana
Peso Chilê chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.