1000 Ringgit Malaysia chuộc lại thắng tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MYR sang KRW theo tỷ giá thực tế
RM1.000 MYR = ₩328.29737 KRW
02:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ringgit Malaysiachuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 328.29737 KRW |
5 MYR | 1,641.48685 KRW |
10 MYR | 3,282.97370 KRW |
20 MYR | 6,565.94740 KRW |
50 MYR | 16,414.86850 KRW |
100 MYR | 32,829.73700 KRW |
250 MYR | 82,074.34250 KRW |
500 MYR | 164,148.68500 KRW |
1000 MYR | 328,297.37000 KRW |
2000 MYR | 656,594.74000 KRW |
5000 MYR | 1,641,486.85000 KRW |
10000 MYR | 3,282,973.70000 KRW |
thắngchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MYR | 0.00305 KRW |
5 MYR | 0.01523 KRW |
10 MYR | 0.03046 KRW |
20 MYR | 0.06092 KRW |
50 MYR | 0.15230 KRW |
100 MYR | 0.30460 KRW |
250 MYR | 0.76150 KRW |
500 MYR | 1.52301 KRW |
1000 MYR | 3.04602 KRW |
2000 MYR | 6.09204 KRW |
5000 MYR | 15.23009 KRW |
10000 MYR | 30.46019 KRW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Bermuda chuộc lại lesotho
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
ZMW chuộc lại dinar Tunisia
đô la Úc chuộc lại Lilangeni Swaziland
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Franc Guinea
pataca Ma Cao chuộc lại Guarani, Paraguay
Lempira Honduras chuộc lại dinar Jordan
dinar Macedonia chuộc lại Krona Thụy Điển
Leu Moldova chuộc lại Ngultrum Bhutan
Đô la Guyana chuộc lại lesotho
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.