1000 Đô la Guyana chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GYD sang LSL theo tỷ giá thực tế
GY$1.000 GYD = L0.08453 LSL
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Guyanachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 0.08453 LSL |
5 GYD | 0.42265 LSL |
10 GYD | 0.84530 LSL |
20 GYD | 1.69060 LSL |
50 GYD | 4.22650 LSL |
100 GYD | 8.45300 LSL |
250 GYD | 21.13250 LSL |
500 GYD | 42.26500 LSL |
1000 GYD | 84.53000 LSL |
2000 GYD | 169.06000 LSL |
5000 GYD | 422.65000 LSL |
10000 GYD | 845.30000 LSL |
lesothochuộc lạiĐô la GuyanaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GYD | 11.83012 LSL |
5 GYD | 59.15060 LSL |
10 GYD | 118.30119 LSL |
20 GYD | 236.60239 LSL |
50 GYD | 591.50597 LSL |
100 GYD | 1,183.01195 LSL |
250 GYD | 2,957.52987 LSL |
500 GYD | 5,915.05974 LSL |
1000 GYD | 11,830.11948 LSL |
2000 GYD | 23,660.23897 LSL |
5000 GYD | 59,150.59742 LSL |
10000 GYD | 118,301.19484 LSL |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Pakistan chuộc lại Florin Aruba
Rial Oman chuộc lại Vatu Vanuatu
pataca Ma Cao chuộc lại Ariary Madagascar
Dinar Kuwait chuộc lại Quetzal Guatemala
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Suriname
Đô la Brunei chuộc lại Đại tá Costa Rica
đồng dinar Serbia chuộc lại Shilling Uganda
pula botswana chuộc lại Peso Mexico
escudo cape verde chuộc lại đô la Hồng Kông
Đô la Suriname chuộc lại Rupiah Indonesia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.