1000 Dinar Kuwait chuộc lại Quetzal Guatemala tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang GTQ theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = Q25.07418 GTQ
01:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiQuetzal GuatemalaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 25.07418 GTQ |
5 KWD | 125.37090 GTQ |
10 KWD | 250.74180 GTQ |
20 KWD | 501.48360 GTQ |
50 KWD | 1,253.70900 GTQ |
100 KWD | 2,507.41800 GTQ |
250 KWD | 6,268.54500 GTQ |
500 KWD | 12,537.09000 GTQ |
1000 KWD | 25,074.18000 GTQ |
2000 KWD | 50,148.36000 GTQ |
5000 KWD | 125,370.90000 GTQ |
10000 KWD | 250,741.80000 GTQ |
Quetzal Guatemalachuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.03988 GTQ |
5 KWD | 0.19941 GTQ |
10 KWD | 0.39882 GTQ |
20 KWD | 0.79763 GTQ |
50 KWD | 1.99408 GTQ |
100 KWD | 3.98817 GTQ |
250 KWD | 9.97042 GTQ |
500 KWD | 19.94083 GTQ |
1000 KWD | 39.88166 GTQ |
2000 KWD | 79.76333 GTQ |
5000 KWD | 199.40832 GTQ |
10000 KWD | 398.81663 GTQ |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Krone Đan Mạch chuộc lại Rupiah Indonesia
Peso Mexico chuộc lại bảng thánh helena
Koruna Séc chuộc lại Riel Campuchia
Kíp Lào chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
dinar Macedonia chuộc lại Rafia Maldives
Somoni, Tajikistan chuộc lại Peso của Uruguay
Jersey Pound chuộc lại đô la
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Lôi Rumani
EUR chuộc lại đô la Úc
Đô la Bahamas chuộc lại Rupee Sri Lanka
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.