1000 Krone Đan Mạch chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ DKK sang IDR theo tỷ giá thực tế
kr1.000 DKK = Rp2557.27466 IDR
06:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Krone Đan Mạchchuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 2,557.27466 IDR |
5 DKK | 12,786.37330 IDR |
10 DKK | 25,572.74660 IDR |
20 DKK | 51,145.49320 IDR |
50 DKK | 127,863.73300 IDR |
100 DKK | 255,727.46600 IDR |
250 DKK | 639,318.66500 IDR |
500 DKK | 1,278,637.33000 IDR |
1000 DKK | 2,557,274.66000 IDR |
2000 DKK | 5,114,549.32000 IDR |
5000 DKK | 12,786,373.30000 IDR |
10000 DKK | 25,572,746.60000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiKrone Đan MạchBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 DKK | 0.00039 IDR |
5 DKK | 0.00196 IDR |
10 DKK | 0.00391 IDR |
20 DKK | 0.00782 IDR |
50 DKK | 0.01955 IDR |
100 DKK | 0.03910 IDR |
250 DKK | 0.09776 IDR |
500 DKK | 0.19552 IDR |
1000 DKK | 0.39104 IDR |
2000 DKK | 0.78208 IDR |
5000 DKK | 1.95521 IDR |
10000 DKK | 3.91041 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dinar Macedonia chuộc lại Kuna Croatia
đô la chuộc lại Kíp Lào
GBP chuộc lại Koruna Séc
đô la đông caribe chuộc lại goude Haiti
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Lilangeni Swaziland
đồng naira của Nigeria chuộc lại người Bolivia
Som Uzbekistan chuộc lại Rupee Nepal
đồng rand Nam Phi chuộc lại Rafia Maldives
đồng naira của Nigeria chuộc lại hryvnia Ukraina
Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina chuộc lại Georgia Lari
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.