1000 Rial Oman chuộc lại Vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ OMR sang VUV theo tỷ giá thực tế
ر.ع.1.000 OMR = VT311.36511 VUV
05:32 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rial Omanchuộc lạiVatu VanuatuBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 311.36511 VUV |
5 OMR | 1,556.82555 VUV |
10 OMR | 3,113.65110 VUV |
20 OMR | 6,227.30220 VUV |
50 OMR | 15,568.25550 VUV |
100 OMR | 31,136.51100 VUV |
250 OMR | 77,841.27750 VUV |
500 OMR | 155,682.55500 VUV |
1000 OMR | 311,365.11000 VUV |
2000 OMR | 622,730.22000 VUV |
5000 OMR | 1,556,825.55000 VUV |
10000 OMR | 3,113,651.10000 VUV |
Vatu Vanuatuchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 OMR | 0.00321 VUV |
5 OMR | 0.01606 VUV |
10 OMR | 0.03212 VUV |
20 OMR | 0.06423 VUV |
50 OMR | 0.16058 VUV |
100 OMR | 0.32117 VUV |
250 OMR | 0.80292 VUV |
500 OMR | 1.60583 VUV |
1000 OMR | 3.21166 VUV |
2000 OMR | 6.42333 VUV |
5000 OMR | 16.05832 VUV |
10000 OMR | 32.11664 VUV |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Kwanza Angola
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Guarani, Paraguay
Tala Samoa chuộc lại Đại tá Costa Rica
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại goude Haiti
nhân dân tệ chuộc lại Peso Argentina
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Tugrik Mông Cổ chuộc lại kịch Armenia
thắng chuộc lại Franc Thái Bình Dương
Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rupee Seychellois
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.