Trang chủ>Ouguiya, Mauritanie sang Rupee Seychellois, MRU sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MRU sang SCR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mru currency flagMRU

đổi lấy

scr currency flag SCR

UM1.000 MRU = ₨0.37263 SCR

09:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU0.37263 SCR
5 MRU1.86315 SCR
10 MRU3.72630 SCR
20 MRU7.45260 SCR
50 MRU18.63150 SCR
100 MRU37.26300 SCR
250 MRU93.15750 SCR
500 MRU186.31500 SCR
1000 MRU372.63000 SCR
2000 MRU745.26000 SCR
5000 MRU1,863.15000 SCR
10000 MRU3,726.30000 SCR

Rupee Seychelloischuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MRU2.68363 SCR
5 MRU13.41814 SCR
10 MRU26.83627 SCR
20 MRU53.67254 SCR
50 MRU134.18136 SCR
100 MRU268.36272 SCR
250 MRU670.90680 SCR
500 MRU1,341.81360 SCR
1000 MRU2,683.62719 SCR
2000 MRU5,367.25438 SCR
5000 MRU13,418.13595 SCR
10000 MRU26,836.27191 SCR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Ouguiya, Mauritanie sang Rupee Seychellois, MRU sang SCR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.