1000 Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Rupee Seychellois tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MRU sang SCR theo tỷ giá thực tế
UM1.000 MRU = ₨0.36611 SCR
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Ouguiya, Mauritaniechuộc lạiRupee SeychelloisBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 0.36611 SCR |
5 MRU | 1.83055 SCR |
10 MRU | 3.66110 SCR |
20 MRU | 7.32220 SCR |
50 MRU | 18.30550 SCR |
100 MRU | 36.61100 SCR |
250 MRU | 91.52750 SCR |
500 MRU | 183.05500 SCR |
1000 MRU | 366.11000 SCR |
2000 MRU | 732.22000 SCR |
5000 MRU | 1,830.55000 SCR |
10000 MRU | 3,661.10000 SCR |
Rupee Seychelloischuộc lạiOuguiya, MauritanieBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MRU | 2.73142 SCR |
5 MRU | 13.65710 SCR |
10 MRU | 27.31420 SCR |
20 MRU | 54.62839 SCR |
50 MRU | 136.57098 SCR |
100 MRU | 273.14195 SCR |
250 MRU | 682.85488 SCR |
500 MRU | 1,365.70976 SCR |
1000 MRU | 2,731.41952 SCR |
2000 MRU | 5,462.83904 SCR |
5000 MRU | 13,657.09759 SCR |
10000 MRU | 27,314.19519 SCR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Florin Aruba chuộc lại Kwanza Angola
Cedi Ghana chuộc lại som kirgyzstan
Rupee Sri Lanka chuộc lại đồng dinar Serbia
Lek Albania chuộc lại escudo cape verde
Somoni, Tajikistan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đại tá Costa Rica chuộc lại Koruna Séc
Đại tá Salvador chuộc lại Koruna Séc
đồng rupee Mauritius chuộc lại Franc Comorian
Dalasi, Gambia chuộc lại Krona Thụy Điển
Zloty của Ba Lan chuộc lại Shilling Kenya
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.